Có 2 kết quả:
分頻 fēn pín ㄈㄣ ㄆㄧㄣˊ • 分频 fēn pín ㄈㄣ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency sharing
(2) subdivision of radio waveband
(2) subdivision of radio waveband
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency sharing
(2) subdivision of radio waveband
(2) subdivision of radio waveband
Bình luận 0